首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南语 数学
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
主題
»
科學
»
形式科學
»
數學
與
數學
有關的越南語詞彙。
子类
本分类有以下3个子分类,共有3个子分类。
幾
越南語 幾何學
(1个分类、3个页面)
數
越南語 數論
(1个页面)
統
越南語 統計學
(4个页面)
分类“越南语 数学”中的页面
以下11个页面属于本分类,共11个页面。
A
ánh xạ
B
bất phương trình
C
cấp số
H
hình chữ nhật
hình học
L
luận chứng
M
mệnh đề
P
phương trình
T
thống kê
toán học
tổ hợp