首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chặt đầu
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
動詞
越南語
编辑
詞源
编辑
源自
chặt
(
“
切斷,砍
”
)
+
đầu
(
“
頭
”
)
。
發音
编辑
(
河內
)
IPA
(
幫助
)
:
[t͡ɕat̚˧˨ʔ ʔɗəw˨˩]
(
順化
)
IPA
(
幫助
)
:
[t͡ɕak̚˨˩ʔ ʔɗəw˦˩]
(
胡志明市
)
IPA
(
幫助
)
:
[cak̚˨˩˨ ʔɗəw˨˩]
動詞
编辑
chặt
đầu
(
鑕頭
)
砍頭
,
斬首
近義詞:
chém đầu
、
trảm thủ
、
xử trảm
Chặt đầu
nó cho ta! Nó đáng chết lắm!
砍
掉他的
頭
!他該死!