chủ nghĩa phát xít

越南語 编辑

词源 编辑

来自chủ nghĩa (主義) +‎ phát xít (法西斯)。对比官話 法西斯主義法西斯主义 (fǎxīsī zhǔyì, pháp tây tư chủ nghĩa)

發音 编辑

名詞 编辑

chủ nghĩa phát xít

  1. 法西斯主義納粹主義