參見:rương

越南語 编辑

其他形式 编辑

詞源 编辑

繼承原始越語 *rɔːŋʔ。同源詞包括芒語 Bi rõng哲語 [Sách] rɔːŋ⁴

發音 编辑

名詞 编辑

(量詞 mảnh, miếng, thửaruộng (𤲌, 𤳽, 𪽞, 𪽣, 𫅹, 𬏇, 𬏑)

  1. (用於種植農作物的空地)
    ruộng lúa
    ruộng ngô玉米

派生詞彙 编辑

派生詞