參見:trotu

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自助詞,包含

發音 编辑

名詞 编辑

trợ từ

  1. (語法) 助詞
    近義詞: tiểu từ
  2. (語法) lượng từ (量詞)之同義詞