Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa
越南語 编辑
其他形式 编辑
詞源 编辑
cộng hoà (“共和”) + nhân dân (“人民”) + Trung Hoa (“中華”),仿譯自官話 中华人民共和国 (Trung Hoa Nhân dân Cộng hoà quốc)。
發音 编辑
- (河內)IPA(幫助):[kəwŋ͡m˧˨ʔ hwaː˨˩ ɲən˧˧ zən˧˧ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hwaː˧˧]
- (順化)IPA(幫助):[kəwŋ͡m˨˩ʔ hwaː˦˩ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧ hwaː˧˧]
- (胡志明市)IPA(幫助):[kəwŋ͡m˨˩˨ waː˨˩ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧ waː˧˧]
專有名詞 编辑
Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa (共和人民中華)