參見:giênggiềng

越南語

编辑
 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi
 

替代寫法

编辑

詞源

编辑

繼承原始越語 *-ciɛŋʔ,來自上古漢語 (OC *C.tseŋʔ) (B-S) (漢越詞:tỉnh)。

在《Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經)》中作亇正 (中古 kaH tsyengH) (現代漢越詞 chính)。

發音

编辑

名詞

编辑

giếng (, , , , 𥐹, 𬈈, 𠄺)

衍生詞

编辑
派生詞