越南語

编辑

組成

编辑
lưu thông流通

發音

编辑
  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

编辑
  1. 流通
    Sự lưu thông hàng hoá 货物流通
    lưu thông và phân phối 流通与分配
  2. 交通