mười
源語 编辑
詞源 编辑
繼承自原始越語 *maːl;和越南語 mười、芒語 mườl 同源。
發音 编辑
數詞 编辑
mười
岱依語 编辑
發音 编辑
名詞 编辑
mười (枚)
- muồi之同義詞
參考資料 编辑
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
土語 编辑
< 9 | 10 | 11 > |
---|---|---|
詞源 编辑
繼承自原始越語 *maːl;和越南語 mười、芒語 mườl 同源。
發音 编辑
數詞 编辑
mười
越南語 编辑
< 9 | 10 | 11 > |
---|---|---|
序數詞:thứ mười | ||
詞源 编辑
發音 编辑
音頻 (文檔)