打开主菜单
首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
ách
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南语
1.1
词源
1.2
發音
1.3
釋義
越南语
词源
编辑
法语
adjudant
、
halte
。
發音
编辑
北部方言(河內):
[ʔɐɪʔk̟̚˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ʔɐʔt̚˦˥]
南部方言(西貢):
[ʔɐʔt̚˦ˀ˥]
漢越音
蚅
:
ách
厄
:
ách
,
ngỏa
隘
:
ách
,
ải
搤
:
ách
餩
:
ách
阨
:
ách
,
ải
搹
:
ách
阸
:
ách
,
ải
呃
:
ách
嗌
:
ích
,
ách
,
ải
,
ác
,
ái
哑
:
nha
,
ách
,
á
,
a
,
nhạ
戹
:
ách
㧖
:
ách
軛
:
ách
呝
:
ách
豟
:
ách
啞
:
nha
,
ố
,
ách
,
á
,
a
,
nhạ
轭
:
ách
危
:
nguy
,
quỵ
,
quị
,
ngôi
,
ách
軶
:
ách
詻
:
ngạch
,
ách
,
các
扼
:
ách
(常用字)
呃
:
ách
厄
:
ách
,
ngỏa
阨
:
ách
嗌
:
ách
搤
:
ách
軶
:
ách
戹
:
ách
阸
:
ách
軛
:
ách
扼
:
ách
啞
:
nha
,
ách
,
á
喃字
呃
:
nhách
,
ách
,
ải
蚅
:
ách
厄
:
ách
,
ngỏa
,
ịch
,
ạch
隘
:
ách
,
ỏi
,
ái
,
ơi
,
ải
阨
:
ách
,
ải
嗌
:
ách
,
nhiếc
,
ích
,
yếc
,
ải
搹
:
ách
搤
:
ách
軶
:
ách
戹
:
ách
阸
:
ách
軛
:
ách
呝
:
ách
扼
:
ách
豟
:
ách
啞
:
ách
,
ạ
,
ớ
,
ố
,
nha
,
á
,
nhạ
相似國語字
ách
ạch
釋義
编辑
受阻停止
桎梏
,枷锁
灾祸,灾难
压迫制度
肚子胀
轭