首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
ánh sáng
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
組成
1.2
發音
1.3
釋義
越南語
编辑
組成
编辑
ánh
sáng
發音
编辑
北部方言(河內):
[ʔɐjŋ̟˧ˀ˦ s̪aːŋ˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ʔɐn˦˥ ʂaːŋ˦˥]
南部方言(西貢):
[ʔɐn˦ˀ˥ ʂaːŋ˦ˀ˥]
釋義
编辑
光芒,光线,光明,光辉
ánh sáng
ban ngày
日光
chỗ sáng và chỗ tối
明暗
dưới ánh sáng của
chân lý
真理之光
ánh sáng của
khoa học
hiện đại
现代科学之光
ánh sáng
lung linh
của một
ngọn
nến
摇曳的烛光
đứng
che
ánh sáng
khiến
ai
không
thấy
rõ
挡着光了
Tôi
mong
rằng
những
việc làm
ám muội
của ông ta sẽ được
đưa
ra
ánh sáng.
愿他的勾当能为人所知。