越南語 编辑

詞源 编辑

ăn +‎ cướp

發音 编辑

動詞 编辑

ăn cướp

  1. 抢劫打劫

名詞 编辑

(量詞 thằng, kẻăn cướp

  1. 搶匪劫匪