Đế quốc La Mã Thần thánh

越南語

编辑

词源

编辑

Đế quốc (帝國) +‎ La Mã (羅馬) +‎ Thần thánh (神聖)

發音

编辑

專有名詞

编辑

Đế quốc La Mã Thần thánh (帝國羅馬神聖)

  1. 神聖羅馬帝國