參見:Dương Kinh

越南語

编辑

發音

编辑

詞源1

编辑

源自 đường () +‎ kính ()

名詞

编辑

đường kính (糖鏡)

  1. 蔗糖

詞源2

编辑

源自 đường () +‎ kính ()

名詞

编辑

đường kính (塘徑)

  1. (幾何學) 直徑

參見

编辑