đường tròn nội tiếp

越南語 编辑

词源 编辑

(此詞的語源缺失或不完整。請協助添加,或在茶室進行討論。) 对比漢語 內接圓内接圆 (nội tiếp viên)日語 内接円 (naisetsuen)朝鮮語 내접원 (naejeobwon)

發音 编辑

名詞 编辑

đường tròn nội tiếp

  1. 內接圓內切圓

另見 编辑