đại số tuyến tính

越南語

编辑

词源

编辑

đại số (代數) +‎ tuyến tính (線性)仿譯漢語 線性代數线性代数 (tuyến tính đại số)

發音

编辑

名詞

编辑

đại số tuyến tính

  1. 線性代數,線代