首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đảng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
发音
编辑
北部方言(河內):
[ˀɗaːŋ˧˩]
中部方言(順化):
[ˀɗaːŋ˧˩]
南部方言(西貢):
[ˀɗaːŋ˨˦]
漢越音
挡
:
đáng
,
đảng
荡
:
đãng
,
đảng
䣣
:
đảng
钂
:
đảng
镋
:
đảng
谠
:
đảng
攩
:
đảng
黨
:
chưởng
,
đảng
擋
:
đáng
,
đang
,
đảng
䣊
:
đảng
曭
:
thảng
,
đảng
,
huân
蕩
:
đãng
,
đảng
欓
:
đảng
鎲
:
đảng
党
:
chưởng
,
đảng
轆
:
lộc
,
đảng
讜
:
đảng
(常用字)
蕩
:
đãng
,
đảng
黨
:
đảng
攩
:
đảng
鎲
:
đảng
党
:
đảng
讜
:
đảng
喃字
谠
:
đảng
攩
:
đáng
,
đảng
黨
:
đảng
,
đoảng
,
chưởng
曭
:
đảng
欓
:
đảng
宕
:
đảng
,
đãng
党
:
đảng
,
chưởng
讜
:
đảng
User:Wjcd/paro/dang
释义
编辑
汉字:䣊 讜 宕 荡 蕩 谠 镋 䣣 党 轆 鎲 曭 钂 欓 挡 攩 黨 擋