天/衍生詞
- 本頁面的內容為天的衍生詞。更多內容請參見主詞條。
漢語 编辑
Lua错误 在Module:Zh/templates的第17行:bad argument #3 to 'gsub' (string/function/table expected)
日語 编辑
組詞 编辑
組詞
日語發音 1 编辑
衍生自名詞 あま 的詞
日語發音 2 编辑
日語發音 3 编辑
衍生自 てん 的詞
- 雨天 (uten)
- 天下 (tenka)、(罕用) 天下 (tenge)
- 天蓋 (tengai)
- 天気 (tenki):天氣
- 天狗 (tengu)
- 天空 (tenkū)
- 天候 (tenkō): 天氣
- 天降 (tenkō)
- 天国 (tengoku): 天國
- 天才 (tensai)
- 天災 (tensai)
- 天災地変 (tensai chihen)
- 天使 (tenshi)
- 天上 (tenjō)
- 天井 (tenjō):屋頂,天花板
- 天職 (tenshoku)
- 天真爛漫 (tenshin ranman)
- 天神 (tenjin)
- 天神地祇 (tenjin chigi):天地的神祇
- 天性 (tensei)
- 天体 (tentai)
- 天地 (tenchi)
- 天頂 (tenchō)
- 天然 (tennen)
- 天皇 (tennō)
- 天罰 (tenbatsu)
- 天秤 (tenbin)
- 天変地異 (tenpen chī):自然界的激變
- 天文 (tenmon)
- 天文学 (tenmongaku)
- 天文台 (tenmondai)
- 弁才天、辯才天、弁財天、辨財天 (benzaiten)
- 楽天 (rakuten):樂觀,樂天
- 楽天家 (rakutenka):樂天主義者
- 楽天主義 (rakuten shugi):樂天主義
- 楽天主義者 (rakuten shugisha):樂天主義者
朝鮮語 编辑
組詞
- 천개 (天蓋, cheon'gae)
- 천계 (天啓, cheon'gye)
- 천구 (天球, cheon'gu)
- 천국 (天菊, cheon'guk)
- 천국 (天國, cheon'guk)
- 천궁 (天穹, cheon'gung)
- 천당 (天堂, cheondang)
- 천리 (天理, cheolli)
- 천명 (天命, cheonmyeong)
- 천명 (天明, cheonmyeong)
- 천문 (天文, cheonmun)
- 천벌 (天罰, cheonbeol)
- 천부 (天父, cheonbu)
- 천사 (天使, cheonsa)
- 천산 (天山, Cheonsan)
- 천상 (天上, cheonsang)
- 천성 (天性, cheonseong)
- 천신 (天神, cheonsin)
- 천아 (天鵝, cheona)
- 천연 (天然, cheonyeon)
- 천자 (天子, cheonja)
- 천장 (天障, cheonjang)
- 천재 (天才, cheonjae)
- 천재 (天災, cheonjae)
- 천저 (天底, cheonjeo)
- 천적 (天敵, cheonjeok)
- 천정 (天頂, cheonjeong)
- 천주 (天主, cheonju)
- 천지 (天地, cheonji)
- 천직 (天職, cheonjik)
- 천진 (天津, Cheonjin)
- 천체 (天體, cheonche)
- 천칭 (天秤, cheonching)
- 천하 (天下, cheonha)
- 천하 (天河, cheonha)
- 천황 (天皇, cheonhwang)
- 범천 (梵天, beomcheon)
- 상천 (上天, sangcheon)
- 선천 (先天, seoncheon)
- 승천 (昇天, seungcheon)
- 천랑성 (天狼星, cheollangseong)
- 천문대 (天文臺, cheonmundae)
- 천문학 (天文學, cheonmunhak)
- 천상의 (天象儀, cheonsang'ui)
- 천안문 (天安門, Cheonanmun)
- 천연두 (天然痘, cheonyeondu)
- 천왕성 (天王星, cheonwangseong)
- 천평칭 (天平秤, cheonpyeongching, “天平”)
- 마천루 (摩天樓, macheollu)
- 신천옹 (信天翁, sincheonong)
- 이민위천 (以民爲天, iminwicheon)
越南語 编辑
派生詞
- 皇天 (hoàng thiên)
- 開天立地 (khai thiên lập địa)
- 驚天動地 (kinh thiên động địa)
- 露天 (lộ thiên)
- 母上天 (Mẫu Thượng Thiên)
- 人定勝天 (nhân định thắng thiên)
- 國色天香 (quốc sắc thiên hương)
- 升天 (thăng thiên)
- 青天白日 (thanh thiên bạch nhật)
- 青天 (thanh thiên)
- 天恩 (thiên ân)
- 天干 (Thiên Can)
- 天球 (thiên cầu)
- 天主 (Thiên Chúa)
- 天機 (thiên cơ)
- 天宮 (thiên cung)
- 天堂 (thiên đàng)
- 天道 (thiên đạo)
- 天地 (thiên địa)
- 天敵 (thiên địch)
- 天定 (thiên định)
- 天庭 (thiên đình)
- 天頂 (thiên đỉnh)
- 天堂 (thiên đường)
- 天界 (thiên giới)
- 天下 (thiên hạ)
- 天河 (thiên hà)
- 天后 (Thiên Hậu)
- 天花 (thiên hoa)
- 天皇 (thiên hoàng)
- 天香 (thiên hương)
- 天雷 (thiên lôi)
- 天馬 (Thiên Mã)
- 天命 (thiên mệnh)
- 天鵝 (thiên nga)
- 天顏 (thiên nhan)
- 天然 (thiên nhiên)
- 天賦 (thiên phú)
- 天山 (Thiên Sơn)
- 天使 (thiên sứ)
- 天才 (thiên tài)
- 天災 (thiên tai)
- 天造 (thiên tạo)
- 天石 (thiên thạch)
- 天台 (thiên thai)
- 天神 (thiên thần, “天使”)
- 天體 (thiên thể)
- 天時 (thiên thời)
- 天上 (thiên thượng)
- 天仙 (thiên tiên)
- 天性 (thiên tính)
- 天子 (thiên tử)
- 天資 (thiên tư)
- 天文學 (thiên văn học)
- 天文 (thiên văn)
- 天 (Thiên)
- 順天 (Thuận Thiên, “傳說中黎太祖黎利擁有的一把劍”)