越南語

编辑
此字詞中的漢字

名詞

编辑

餅麵

  1. bánh mì (越南法國麵包)喃字
    1854, Nguyễn Đình Chiểu, Dương Từ - Hà Mậu,頁號 29:
    (Thường)(thường)𧡊(thấy)𤼵(phát)𥹘(bánh)𫗗()
    𧡊(Thấy)(bưng)(nước)(thánh)(quỷ)(khi)𫾗(lộn)(người)
    常看到給了麵包
    帶著聖水,選擇了惡魔

來源

编辑
  • Nguyễn Quang Hồng, editor (2006) Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải[1],Education Publishing House,存档自原始网页2022-09-15