𫢋 U+2B88B, 𫢋
中日韓統一表意文字-2B88B
𫢊
[U+2B88A]
中日韓統一表意文字擴展區E 𫢌
[U+2B88C]

跨語言

编辑

漢字

编辑

𫢋人部+4畫,共6畫,部件組合

來源

编辑

岱依語

编辑

漢字

编辑

𫢋 (需要補充轉寫)

  1. Vủt喃字

來源

编辑
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典]‎[1] (越南語),河内:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)