Bạch Mã Hoàng Tử

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自白馬皇子,來自漢語 白馬王子白马王子 (bạch mã vương tử)

發音 编辑

專有名詞 编辑

Bạch Mã Hoàng Tử

  1. 白馬王子
    近義詞: Hoàng Tử Bạch Mã

參見 编辑