首页
随机
登录
设置
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南語貶義用語
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
依應用分類的詞
»
貶義用語
越南語 terms that belittle (lessen in value).
分类“越南語貶義用語”中的页面
以下6个页面属于本分类,共6个页面。
B
Ba Tàu
L
lẳng lơ
M
mèo già hoá cáo
N
nước Tàu
T
thủ đoạn
艚
艚