首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Category
:
越南语 越南
语言
监视本页
编辑
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
主題
»
自然
»
地球
»
亞洲
»
越南
與
越南
人民、文化或領土相關的越南語詞語。
分类“越南语 越南”中的页面
以下12个页面属于本分类,共12个页面。
C
chữ Nôm
D
Đà Lạt
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đoàn
Đội
E
Ê-đê
G
Gia Rai
L
liên đoàn
liên đoàn trưởng
liên đội
N
Nam Việt
Q
quốc ngữ