- 坡:bỡ, bờ, phơ, vừa, va, pha, da
- 耶:tà, da, xa, gia
- 䏧:da
- 𤿦:da
- 琊:da, gia
|
|
- 椰:da, dà, dừa, gia
- 枷:da, dà, gia, giá, già
- 揶:da, gia
- 爺:cha, da, gia
- 蚜:da, nha, nhá, gia
|
User:Wjcd/paro/da
释义
汉字:㭨 捓 坡 邪 铘 揶 爺 𤿦 枷 鋣 琊 爷 鋡 耶 峫 椰 䏧 蚜 瑘
- 皮肤
- 皮革
- 榕树
满语
根;根本;头目;一枝
威尔士语
- 好