越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自蘇格蘭,來自官話 蘇格蘭苏格兰 (Sūgélán),來自英語 Scotland

發音

编辑

專有名詞

编辑

Cách Lan

  1. (過時) 蘇格蘭
    • 2021年7月13日, “Chung quanh tin Đức Giáo Hoàng sẽ thoái vị trong vài giờ nữa”, 出自 VietCatholic News[1], Garden Grove, California, 源於 Catholic News Agency, retrieved 2022-02-05:
      Đức Thánh Cha Phanxicô cũng đang lên kế hoạch cho một số chuyến đi trong những tháng tới: đầu tiên đến Hung Gia LợiSlovakia vào tháng 9 và sau đó là Tô Cách Lan vào tháng 11.
      教皇方济各还计划在接下来的几个月进行一些旅行:首先于9月前往匈牙利和斯洛伐克,然后于11月前往苏格兰。

形容詞

编辑

Cách Lan

  1. (過時) 蘇格蘭
    • 2009年6月12日, “Thị trường chuyển nhượng tại Anh sẽ 'sôi động' [英格兰转会市场即将‘火爆’]”, 出自 BBC News Vietnamese[2], London, retrieved 2022-02-05:
      Lần này Hughes tin rằng ông bầu người Tô Cách Lan đã đích thân liên quan đến quyết định bán Ronaldo.
      休斯认为,这一次,这位苏格兰主教练亲自参与了出售罗纳尔多的决定。

同義詞

编辑