越南语 编辑

汉字音 编辑

组成 编辑

a ha

发音 编辑

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

释义 编辑

  1. (语气词)啊哈
    A ha! Tên trộm bị cảnh sát tóm rồi! 嗯!贼被逮着了!
    A ha! Cô gái xinh quá! 呵!真是美女!