bèo
越南語
编辑发音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
释义
编辑 苞 䕯 瓢
- 浮萍
例
编辑- bánh bèo 萍饼
- bèo bọt 浮萍与泡沫(喻身世卑微飘零)
- bèo cái 水浮莲
- bèo cám 小萍
- bèo dâu 桑花萍
- bèo lục bình 石莲,大水萍
- bèo Nhật Bản 石莲,大水萍
- bèo nhèo 皱巴巴的
- bèo ong 槐叶萍
- bèo tấm 清萍
- bèo tây 石莲,大水萍
- bới bèo ra bọ 吹毛求疵
- bọt bèo 浮萍与泡沫(喻身世飘零)
- cánh bèo 萍叶(喻飘零)
- cây bèo cái 水浮莲
- cây bèo tấm 清萍
- mũ tai bèo 风衣帽 原越南南方解放军军帽