漢越音
- 悂:bì
- 朇:tỳ, ty, ti, tì, bì
- 羆:bì, bi
- 膍:tỳ, tì, bì
- 鲏:bì
- 椑:bế, bề, tích, bì
- 紕:bỉ, tỉ, tỷ, bì, phi
- 鞞:bỉ, tỳ, tì, bì
- 㔥:bì
- 皮:bì
- 纰:bỉ, bì, phi
- 邳:phôi, bỉ, bì, bi, phi
- 疲:bì
- 邶:bắc, bì, bội
- 鈹:bì, phi
- 忞:mẫn, mân, bì
- 脾:tỳ, tì, bì
- 陂:bì, bí, bi, pha
- 屄:tỳ, tì, bì, bi, bức
- 鮍:bì
- 铍:bì, phi
- 秕:chủy, bệ, bỉ, tỉ, tỷ, bì
- 比:bỉ, tị, tỉ, tỷ, bì, bí, tỵ
- 毗:tỉ, tỷ, tỳ, tì, bì
- 詖:bì, bí
- 毘:tỳ, tì, bì
- 埤:bệ, tỳ, tì, bì
- 罢:bì, bãi
- 啤:tỉ, tỷ, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 裨:bài, tỳ, ty, ti, tì, bì
- 郫:tỳ, tì, bì
- 陴:bài, bệ, tỳ, tì, bì
- 罷:bì, bãi
- 魾:đà, bì, phi
(常用字)
喃字
- 魾:bì, phi
- 悂:bì
- 啤:bì, bi
- 朇:tỳ, bì, ty
- 铍:bì, phi
- 裨:tỳ, tì, bì, ty, ti
- 郫:tỳ, bì
- 埤:tỳ, tì, bì
- 膍:bì
- 皮:bề, bì, bè, vừa, vào, bầy, bìa
- 纰:bỉ, bì, phi
- 紕:bỉ, bì, phi
- 疲:bì, mệt
- 秕:bệ, bỉ, tỷ, bì
- 陴:bì
- 毗:tỳ, tì, bì
- 鈹:bì, phi
- 毘:tỳ, bì
- 鞞:bỉ, tỳ, bì
- 屄:tỳ, bì, bi
- 皮,皮肤
- 封皮,外皮
- 比得过,比得上