bóng
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 影子
- 阴魂
- 球,球体
- 内胆
- 水泡
- 光亮
- 影射
组词
编辑- bà bóng 女巫 女巫婆
- bánh mài bóng hình bát 杯形砂轮
- bắt bóng đè chừng ①捕风捉影 ②套话,以虚套实
- bóng bán dẫn 晶体管 半导体管
- bóng bầu dục 橄榄球
- bóng bay 彩球
- bóng bì 炸猪皮
- bóng câu 白驹过隙
- bóng cây 树荫,林荫
- bóng chày 曲棍球
- bóng chìm 水印
- bóng chườm 冰袋
- bóng chuyền 排球
- bóng cô bóng cầu 先人遗魂
- bóng da 皮球
- bóng đá 足球
- bóng dâm 背阴
- bóng dáng 影踪 踪迹
- bóng đè 梦魇
- bóng đèn biểu thị 指示灯
- bóng đèn điện 电灯泡
- bóng đèn hình 显象管
- bóng đèn huỳnh quang 日光灯
- bóng đèn lấp la lấp lánh 灯光闪闪
- bóng đèn lấp lánh 灯光闪闪
- bóng đèn mắc ngạnh 卡口灯泡
- bóng đèn rọi 投光灯泡
- bóng đèn ①灯泡 ②真空管,电子管③灯影
- bóng điện một trăm nến 一百烛光的电灯泡
- bóng điện tử 电子管
- bóng điện 电灯泡
- bóng giăng 月影
- bóng hồng 石榴裙影
- bóng láng 光滑的,光溜溜的
- bóng lộn 光亮的 亮堂堂的
- bóng ma 魔影
- bóng mát 阴影,阴凉
- bóng ném 手球
- bóng ngựa 马球
- bóng nguyệt 月影
- bóng nhoáng 闪闪发光
- bóng nước ①凤仙花 ②水球
- bóng phích 热水瓶胆
- bóng quế 月光
- bóng râm 阴凉处
- bóng rọi 投影
- bóng tà 斜阳,夕阳余晖
- bóng thám không 高空探测气球
- bóng thỏ 月影
- bóng tối ①黑影 ②黑暗 ③地下,秘密
- bóng trăng 月影
- bóng tròn 足球
- bóng vía ①魂魄,阴魂 ②踪影
- cây bóng nước 凤仙花
- cây cao bóng cả 树高影大
- cây ngay thì bóng cũng ngay 树正影不斜
- chặn bóng 截球 停球
- chắn bóng 拦网
- chiếc bóng 孤身只影
- chiếu bóng 电影
- chớp bóng 电影
- chửi bóng chửi gió 指桑骂槐
- chuyền bóng 传球
- cô bóng 女巫
- cuống bóng đèn 电灯插口
- đá quả bóng 踢皮球(把任务推给别人)
- đâm bóng kết quả 开花结果
- đánh bóng xy-lanh 搪缸
- đánh bóng 打球 磨光 擦亮 搪 画影
- đánh cho thật bóng 擦得溜亮
- Đặt là bảo vệ bóng hình 设为屏保
- đấu bóng 球赛
- độ bóng 光洁度
- đội bóng 球队
- đội chiếu bóng lưu động 巡回电影放映队
- dồi quả bóng 抛球
- đồng bóng 乖僻 跳神
- đứng bóng 正午 中年
- ghen bóng 疑忌
- giao bóng 开球 发球
- giấy bóng 蜡光纸 玻璃纸
- giày đá bóng 足球鞋
- hình bóng 形影 形象 印象
- khuất bóng 背部 殁(死)
- láng bóng 锃亮的
- lèn bóng vào gối 把棉花塞进枕头袋
- luật bóng đá 足球规则
- mãn chiều xế bóng 日薄西山
- mất bóng 丢球
- mặt trời chếch bóng 日影西斜
- máy cán bóng 轧光机
- máy đánh bóng gạo 刷米机(碾米厂用)
- máy đánh bóng sợi 纱绒丝光机(纺织机械)
- máy đánh bóng 抛光机 磨光机 打米机
- máy mài đánh bóng 研磨打光机
- máy móc chiếu bóng 放映器材
- mưa bóng mây 过云雨
- nghĩa bóng 转义 引申义
- người đứng bóng 中年人
- nhà máy bóng đèn phích nước 灯泡热水瓶厂
- nhẵn bóng 溜光 光溜
- như hình với bóng 如影随形 形影不离
- những người hâm mộ bóng đá 足球迷
- nói bóng nói gió 旁敲侧击 言外之意 话里有话
- nói bóng 话里有话
- nương bóng 托人余荫
- núp bóng quân đội xâm lược 倚仗侵略军的势力
- núp bóng 倚仗
- ôm chân ấp bóng 趋炎附势
- Quả bóng tẹt 皮球泄了气
- rạp chiếu bóng 电影院
- rượt bóng 练球
- ruột bóng 球胆
- sạch bóng 干干净净
- sân bóng rổ 篮球场
- sân bóng 球场
- sáng bóng 油亮
- sấp bóng 背光
- sợi bóng 灯丝 真空管丝
- sơn bóng 清光漆
- thú xem chiếu bóng 喜欢看电影
- trắng bóng 白亮 白晃晃
- trời đã nghiêng bóng 太阳西照 夕阳西下
- trơn bóng 光滑 油光水滑的
- tròn bóng 日当午正午
- truyền bóng 传球
- vải bóng 丝光布
- vụt bóng (乒乓球)抽球
- xế bóng 斜阳 斜照 下午