bùng
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑汉字:纄 蓬 𩂑 𩅛 𤑫 𩄏 颯 𤇊
- 爆开
- 炽烈貌
组词
编辑- áo bở bùng bục 衣服烂了,一碰就破
- bão bùng 台风,飓风
- bập bà bập bùng 手鼓声;火光闪耀,闪烁
- bập bùng (手鼓声);(火光)闪耀,闪烁
- bịt bùng ①遮严,遮实 ②黑暗
- bùng binh ①储钱瓦罐 ②环岛,广场(有道路向四周辐射)
- bùng bục 易破碎
- bùng bùng 蓬蓬(鼓声)
- bùng cháy 熊熊燃烧
- bùng nhùng ①软塌塌,稀软 ②乱缠作一团,纠缠不清
- bùng nổ 爆发
- bùng nổ dân số 人口爆炸
- cháy bùng 燎烧
- cháy bùng 熊熊燃烧
- cuộc chiến tranh bùng nổ 战争爆发
- lùng bùng 软塌塌 稀软 乱缠作一团 纠缠不清 嗡嗡(响)
- lùng bùng ở trong tai 耳朵里嗡嗡作响
- nổ bùng 爆发