bơm
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 泵
- 泵入
组词
编辑- bàn thí nghiệm bơm dầu máy 机油泵试验台
- bánh lá(cánh bơm) 叶轮
- bánh răng bị động của máy bơm dầu nhờn 机油泵被动齿轮
- bánh răng chủ động của máy bơm dầu nhờn 机油泵主动齿轮
- bơm cái dầu phanh 制动总泵
- bơm cao áp 高压泵
- bơm cấp dầu 供油泵
- bơm chân không 真空泵
- bơm chữa cháy 救火水龙
- bơm chữa cháy 救火水龙 灭火泵 消防泵
- bơm con dầu phanh 制动分泵
- bơm dầu ①油泵 ②手油枪
- bơm dầu áp 油压泵 液压泵
- bơm dầu bôi trơn 滑油泵
- bơm dầu kiểu bánh khía 齿轮式油泵
- bơm dầu kiểu màng 膜式泵
- bơm dầu kiểu pít-tông 柱塞式油泵
- bơm dầu ly tâm 离心油泵
- bơm dầu máy 机油泵
- bơm dầu nhờn 润滑泵 润油泵
- bơm dầu nhờn kiểu bánh khía 齿轮润滑泵
- bơm đẩy 推力泵 排出泵
- bơm điện ngưng tụ 电动凝结水泵
- bơm điện tiếp nước 电动给水泵
- bơm điện tuần hoàn 电动循环泵
- bơm đo áp 测压泵
- bơm đổi khí 换气泵
- bơm gia tốc 加速泵
- bơm hãm dầu 制动油泵
- bơm hãm dầu phụ 制动分泵
- bơm hơi 打气,充气
- bơm khí nén 抽气泵
- bơm lọc dầu 滤油泵
- bơm mỡ 黄油枪
- bơm nâng 提升泵
- bơm nèn chất lỏng 液压泵
- bơm nén hơi kiểu pittông 活塞式空气压缩机
- bơm nèn khí 压气泵 充气泵
- bơm nhớt 机油泵
- bơm nhựa 塑料泵
- bơm nước 水泵
- bơm nước va 液压顶泵
- bơm nước xà phòng 皂液泵
- bơm phồng ①虚诞,侈谈 ②夸张 夸大其词 言过其实 大吹大擂
- bơm phụ 分泵
- bơm phun chân không 真空喷射泵
- bơm phun thuốc bột 喷粉器
- bơm quay tay 手摇泵
- bơm tay 手摇泵
- bơm thụt khí 排气泵
- bơm thủy ngân 水印泵
- bơm tiêm 注射器
- bơm tiền để kích thích kinh tế 刺激经济的政府投资泵
- bơm to 夸大
- bơm tự động 自动泵
- bơm tuần hoàn 循环泵
- bơm tuần hoàn thuận nghược 正逆循环泵
- bơm vòi rồng 救火水龙 消防泵 龙头泵
- bơm xăng 汽油泵
- bơm xe 打气泵
- bu lông cố định bơm nước 水泵固定螺丝
- buồng bơm 泵室
- cần kéo màng bơm 泵膜拉杆
- cần pít-tông bơm gia tốc 加速泵活塞杆
- chơm bơm 头发蓬松(南部语)
- dầu bơm gió 风泵油
- đầu tóc chơm bơm 满头乱发
- đồ chơi bơm khí 充气玩具
- giếng bơm 抽水井
- Huyện Trảng bơm 长泵县
- Lò-xo cần bơm 摇臂弹簧
- Lò-xo màng bơm 泵膜弹簧
- lưỡi gà bơm dầu 油泵止回阀
- lưỡi gà bơm tay 手压油泵止回阀
- màng bơm 泵膜
- màng bơm xăng 汽油泵膜
- máy bơm (kiểu)pittông 活塞泵
- máy bơm 水泵 抽水机 喷雾器
- máy bơm chạy bằng hơi 蒸汽抽水机
- máy bơm kiểu vãng thức 往复式水泵
- máy bơm ly tâm 离心泵
- máy bơm nước 抽水机
- máy bơm nước ly tâm 离心水泵
- máy bơm thuốc sát trùng 喷雾杀虫器
- máy bơm tuabin 涡轮泵
- nắp bơm xăng 汽油泵盖
- ống bơm 泵 打气筒 喷雾器
- Phớt chắn dầu cần kéo màng bơm 泵膜拉杆油封
- Pittông của bơm cái 总泵活塞
- quả đào(cam)của bơm xăng 汽油泵凸轮
- tấm nắp bơm nước 水泵盖板
- tấm nối bơm gia tốc 加速泵连接片
- tay bơm 手摇臂
- tay kéo bơm hút nước 注水器手把杠杆
- tay truyền cần bơm 摇臂连杆
- trạm bơm nước 水泵站
- van một chiều của bơm dầu 油泵止回阀
- van một chiều của bơm dầu bằng tay 手压油泵止回阀
- van xăng ra của bơm gia tốc 加速泵出油活门
- van xăng vào của bơm gia tốc 加速泵进油活门
- vỏ bơm xăng 汽油泵壳
- vòng hãm ổ bi bơm nước 水泵轴承锁环
- xy-lanh tổng bơm 总泵缸