越南語 编辑

 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

組成 编辑

bạch huyết白血

發音 编辑

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 编辑

  1. 淋巴淋巴液
    派生詞:hạch bạch huyết, bạch huyết bào, hệ bạch huyết