- 堡:bửu, bảo
- 泡:phao, bầu, bàu, bào, bảo, pháo
- 駂:bảo
- 緥:bửu, bão, bảo
- 珤:bảo
- 鴇:bửu, bảo
- 呆:ngai, ngố, ngãi, dại, ngốc, ngó, ngộc, ngóc, bảo
- 𠸒:báo, bẩu, bấu, bảo, bảu
- 保:bửu, báo, bầu, bàu, bảo
- 𠶓:bĩu, bẻo, biếu, vèo, bảo, véo, biểu
|
|
- 葆:bảo
- 褓:bửu, bão, bịu, bảo, bìu
- 鮈:bảo
- 寳:bửu, bảo
- 煲:bảo
- 趵:bửu, bác, báo, bảo
- 寶:bửu, báu, bảo
- 寚:bảo
- 宝:bửu, báu, bảo
- :báu, bảo
|