bất đắc kì tử

越南語

编辑

替代形式

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自不得其死 (不得善終、不得好死),衍生自漢語論語》。同不得好死 (bất đắc hảo tử)

發音

编辑

副詞

编辑

bất đắc tử

  1. 突然(死去)
    chết bất đắc kì tử
    突然死亡
    Em thề có ông mặt trời. Nếu em nói láo, ông mặt trời lặn, em chết bất đắc kì tử.
    我向太陽發誓。 如果我以任何方式不誠實,我將在太陽落山後立即死亡。

參見

编辑