越南語 编辑

組成 编辑

bẩm sinh稟生

發音 编辑

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 编辑

  1. 天生,禀性
    tật bẩm sinh 先天缺陷
    Thiên tàido cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh. 天才是坚持努力的结果,而不是天生的。