越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自被動

發音

编辑

形容詞

编辑

bị động

  1. (語法) 被動
    近義詞: thụ động
    反義詞: chủ động
    dạng bị động của một động từ動詞被動形式