- :bay
- 𩈂:bay
- 排:bề, vời, vài, bay, bai, bầy, bày, bài, bời, phơi, bới
- 𠖤:bay
- 𠎩:bay, bây
- 𩙻:bay
- 𨭍:bay
- :bê, be, bay, bây
|
|
- 𢒎:phi, bay
- :bay
- 悲:bi, bay, bầy, bây, bấy
- :bay
- 𨅥:bay
- 飛:phi, bay
- 蜚:phỉ, phi, bay
- 拜:phai, phải, bái, bay, bây, vái, bới
|
User:Wjcd/paro/bay
汉字: 𢒎 𨭍 𠖤 悲 飛 𨅥 𩙻 蜚 𠎩 拜 𩈂 排
- 飞
- máy bay 飞机
- 飞升
- 飘扬
- 退淡
- 突如其来
- 快速
- 逃逸
- 灰刀
- 你们(卑称)