漢越音
- 蹁:biên, biền, biển
- 邉:biên
- 褊:biên, biền, biển
- 犏:biên, thiên
- 编:biên
- 騙:biên, phiến, biển, hy, hi
- 辯:biến, biếm, biên, biện
- 辮:biên, biện
- 猵:biên, biển
- 边:biên
- 笾:biên
- 扁:biên, phiên, biền, biển, thiên
- 邊:biên
- 磅:bàn, bang, biên, bàng, bảng
- 楄:biên, biền
- 鳊:biên
- 遍:biến, biên
- 蝙:biên, biển
- 癟:biết, biên, biệt, miết, tất
- 㻞:biên
- 籩:biên
- 編:biên
- 翩:biên, phiên
- 煸:biên
- 匾:biên, biền, biển
- 鯿:biên
(常用字)
- 边,边缘,边境
- 编写,编纂
- 缮写,抄录
- 登记
- 连杆