越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自警醒

發音

编辑

動詞

编辑

cảnh tỉnh

  1. (書面) 使警覺省悟
    lời cảnh tỉnh trước cám dỗ của cờ bạc谨防赌博诱惑的警告