漢越音
- 鈁:cấu, phương
- 㖃:tầm, hống, hấu, hậu, cấu
- 逅:cấu
- 构:câu, cấu
- 耇:củ, cấu, cẩu, cú
- 搆:câu, cấu
- 傋:cấu
- 冓:cấu
- 够:cấu, cú, hú
- 夠:cấu, cú, hú
- 垢:cấu
- 购:cấu
- 覯:cấu, cấy
- 舺:cấu
- 訽:cấu
- 媾:cấu
- 彀:cấu
- 𣫃:cấu
- 鷇:cấu
- 構:cấu
- 雊:cấu, cẩu
- 觏:cấu
- 遘:cấu
- 诟:cấu
- 句:câu, cấu, cú
- 姤:cấu
- 詬:cấu
- 呴:hống, hấu, cấu, hứa, ha, hu
- 坸:cấu
- 咾:lão, cấu
- 購:cấu
- 勾:câu, cấu
(常用字)
喃字
- 逅:cấu, cáu
- 构:cấu
- 耇:củ, cấu, cẩu
- 搆:cấu, câu, vấu, bấu
- 傋:cấu
- 冓:cấu
- 够:cấu, cú
- 夠:cấu, cú
- 垢:cấu, cáu
- 𢲤:cấu, cạo
- 购:cấu
- 覯:cấu, cào
- 𢲱:cấu
- 訽:cấu
- 媾:cấu
- 构
- 掐
- 抓