越南語 编辑

 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源 编辑

cận (靠近) +‎ nhiệt đới (熱帶)

發音 编辑

名詞 编辑

cận nhiệt đới (近熱帶)

  1. (地理學) 亞熱帶