首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站对您有所助益,不妨现在就考虑捐款。
关于维基词典
免责声明
搜索
cực
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
(
河內
)
國際音標
(
幫助
)
:
[kɨk̚˧˨ʔ]
(
順化
)
國際音標
(
幫助
)
:
[kɨk̚˨˩ʔ]
(
胡志明市
)
國際音標
(
幫助
)
:
[kɨk̚˨˩˨]
漢越音
极
:
cực
,
cập
,
kiệp
,
cấp
㭲
:
cực
,
cập
,
kiệp
,
nhũng
極
:
cực
(常用字)
極
:
cực
喃字
极
:
cực
極
:
chẳng
,
cực
,
cọc
拯
:
chẳng
,
cực
,
chẩng
,
chặn
,
chững
,
giẩng
,
chặng
,
xửng
,
chăng
,
chửng
,
chựng
亟
:
cấc
,
cực
,
cức
相似國語字
cúc
cục
cức
cực
釋義
编辑
极其
两极
苦痛
艰辛