漢越音
- 𦎟:canh
- 羹:khương, canh, lang
- 鲸:canh, kình
- 埂:cảnh, canh, cánh
- 埄:bổng, canh, đãng, phủng
- 畊:canh
- 赓:canh
- 鹒:canh
- 秔:canh
- 賡:canh, tục
- 鯨:canh, kình
- 浭:canh
- 更:canh, cánh
- 峺:canh
(常用字)
喃字
- 羹:canh
- 𡙡:canh
- 埂:cảnh, gành, canh, ghềnh
- 畊:canh
- 秔:canh
- 賡:tục, canh
- 鯨:kềnh, canh, kình, cành
- 浭:canh
- 更:cánh, ngạnh, gánh, canh
- 𥓷:canh
- 峺:canh
- 看守
- 羹汤
- 煎
- 熬
- 煲
- 织物之纬
- 一局