喃字
- 啐:chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót
- 𡭲:chút, trút
- 㤕:chút, trót, sót, xót
- 拙:nhốt, chuyết, sụt, đúc, chút, choắt, suốt, choét, chót, chốt, trút
- :chút
User:Wjcd/paro/chut
汉字:拙 𡭱 𡭧 㤕 𢮬 𡮇 𡭲 啐 𡮍
- 一点儿,少许
- 玄孙