喃字
- 占:diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm
- 𥊀:xam, chăm, xăm
- 𢤝:chăm
- :chăm
- 𥍒:chăm
- 斟:chơm, chầm, cham, chăm, châm
- 𢟙:chăm
- 䉞:chăm
- 針:chảm, chăm, kim, trâm, găm, châm
- 真:chơn, chưn, chan, chăm, chần, sân, chang, chân, chờn
- 沾:chăm, chem, thêm, triêm, trèm, chiêm, thiêm
汉字:𢤝 𥍒 沾 𤾓 䉞 䀡 斟 占 𥊀 𢟙 真 針
- 专心,留心