首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站对您有所助益,不妨现在就考虑捐款。
关于维基词典
免责声明
搜索
chịt
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
Module:IPA第526行Lua错误:Invalid IPA: replace ṯ with t̠
中部方言(順化):
Module:IPA第526行Lua错误:Invalid IPA: replace ṯ with t̠
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ]
喃字
折
:
giẹp
,
giỡn
,
trét
,
triếp
,
siết
,
chiệt
,
xít
,
chét
,
chiết
,
chệc
,
chịt
,
chẹt
,
chết
,
xiết
,
chít
,
chệch
,
díp
,
dít
,
nhít
,
gẩy
,
nhét
,
triết
,
gãy
,
giết
,
gít
相似國語字
chít
chịt
釋義
编辑
严紧
捕捉