首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chủ
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕu˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕʊw˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ʊw˨˦]
漢越音
拄
:
trụ
,
chủ
麈
:
chủ
黈
:
chủ
,
thẩu
,
đẩu
屬
:
chủ
,
chúc
,
thuộc
,
chú
裯
:
chủ
,
đao
,
trù
,
chù
枓
:
chủ
,
duyên
,
đẩu
𪐴
:
chủ
丶
:
chủ
𪌘
:
chủ
主
:
chủ
,
chúa
劚
:
chủ
(常用字)
麈
:
chủ
主
:
chủ
丶
:
chủ
喃字
拄
:
trụ
,
chỏ
,
chủ
,
chõ
麈
:
chủ
黈
:
chủ
屬
:
chúc
,
thuộc
,
chủ
,
chuộc
枓
:
đẩu
,
rẫu
,
chủ
丶
:
chủ
主
:
chúa
,
chủ
相似國語字
chu
chụ
chữ
chú
chử
chủ
chừ
chù
chư
chứ
釋義
编辑
汉字:麈 丶 𪐴 屬 拄 裯 枓 𪌘 劚 黈 主
主人
主要
东道主
死人
牌位