chủ nghĩa vô chính phủ

越南語

编辑

词源

编辑

chủ nghĩa (主義) +‎ vô chính phủ (無政府)仿譯漢語 無政府主義无政府主义 (vô chính phủ chủ nghĩa)

發音

编辑

名詞

编辑

chủ nghĩa vô chính phủ (主義無政府)

  1. 無政府主義