首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站对您有所助益,不妨现在就考虑捐款。
关于维基词典
免责声明
搜索
chen
语言
监视本页
编辑
參見:
Chen
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[t̠ɕɛn˧˧]
中部方言(順化):
[t̠ɕɛŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[c̻ɛŋ˧˧]
喃字
毡
:
chen
,
chiên
𨆁
:
chen
旃
:
chen
,
chiên
擅
:
chen
,
thiện
扦
:
xiên
,
xen
,
chen
,
then
,
thiên
氈
:
chen
,
chiên
𦍫
:
xen
,
chen
,
chiên
氊
:
chen
,
chiên
𧿐
:
chen
𢫔
:
chen
羶
:
xiên
,
chen
,
thiện
,
thiên
,
chiên
邅
:
triển
,
chen
,
chênh
,
chiên
𢷆
:
chen
:
chen
相似國語字
chen
chén
chèn
chẹn
chẻn
chện
chẽn
釋義
编辑
挤入,钻入
混杂其间