首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chuẩn
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕwɜn˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕwɜŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻
(
ʷ
)
ɜŋ˨˦]
漢越音
綧
:
chuẩn
准
:
chuẩn
,
chuyết
鎨
:
chuẩn
榫
:
chuẩn
凖
:
chuẩn
纯
:
chuẩn
,
truy
,
thuần
,
đồn
,
tuyền
隼
:
chuẩn
訰
:
chuẩn
,
truân
準
:
chuẩn
,
chuyết
純
:
chuẩn
,
truy
,
thuần
,
đồn
,
tuyền
杶
:
chuân
,
chuẩn
埻
:
chuân
,
chuẩn
,
đôn
鶽
:
chuẩn
㔼
:
chuẩn
(常用字)
榫
:
chuẩn
准
:
chuẩn
準
:
chuẩn
,
chuyết
隼
:
chuẩn
純
:
chuẩn
,
truy
,
thuần
,
đồn
喃字
綧
:
thuần
,
chuẩn
准
:
chủn
,
trốn
,
chuẩn
,
chỏn
,
chốn
,
chõn
,
chổn
榫
:
chuẩn
準
:
chủn
,
choán
,
trốn
,
chuẩn
,
chốn
,
trúng
,
chũn
纯
:
thuần
,
chuẩn
,
tuyền
,
đồn
𣛜
:
chuẩn
訰
:
chuẩn
,
truân
,
đồn
純
:
thuần
,
thuồn
,
chuẩn
,
tuyền
,
luồn
,
đồn
凖
:
chuẩn
,
chốn
,
chũn
鶽
:
chuẩn
隼
:
chuẩn
相似國語字
chuân
chuẩn
釋義
编辑
汉字:埻 綧 純 榫 纯 準 鎨 隼 准 㔼 杶 鶽 訰 凖 𣛜
准确,标准
准许